Skip to product information
1 of 1

Situs Togel Online

gượng - BONGDATV

gượng - BONGDATV

Regular price VND 53.799
Regular price Sale price VND 53.799
Sale Sold out

Situs Togel Online

gượng: cười gượng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,Hôn Nhân Gượng Ép - Truyện Full,"gượng" là gì? Nghĩa của từ gượng trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt,[ MV ] - Gượng Cười - Loren Kid [Sub fx][Rapper VN] - YouTube,

cười gượng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

gượng. Thiếu tự nhiên vì cố làm cho có tính chất nào đó. Lời văn gượng quá. Động từ [sửa] gượng. Gắng làm, gắng biểu hiện khác đi, trong khi không có khả năng, điều kiện thực hiện. Đã đau còn gượng đứng dậy. Cười gượng. Dịch [sửa] Tham khảo [sửa]

Hôn Nhân Gượng Ép - Truyện Full

Facebook: https://www.facebook.com/xrappervnFanpage: https://www.facebook.com/xrappervnChannel: https://www.youtube.com/user/Rapperhiv* Song: [ MV ] - Gượng ...

"gượng" là gì? Nghĩa của từ gượng trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Translation of "gắng gượng" into English. make an unusual effort is the translation of "gắng gượng" into English. Sample translated sentence: Bạn của ngươi, hắn đã gắng gượng được 5 phút, lâu hơn hết thảy. ↔ Your friend, he lasted about five minutes longer than most.

[ MV ] - Gượng Cười - Loren Kid [Sub fx][Rapper VN] - YouTube

gắng gượng. Cố làm một việc đáng lẽ không làm nổi. Ốm mà vẫn gắng gượng đi công tác. Tham khảo [sửa] "gắng gượng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
View full details